Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2003 Bảng xếp hạngXếp hạng chung cuộc giải Hạng Nhất 2003 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm | Khác |
1 | Hải Phòng | 22 | 17 | 2 | 3 | 48-21 | 53 | Thăng hạng V-League 2004 |
2 | Bình Dương | 22 | 16 | 2 | 4 | 56-18 | 50 | Thăng hạng V-League 2004 |
3 | Thanh Hóa | 22 | 15 | 2 | 5 | 37-19 | 47 | |
4 | Thừa Thiên Huế | 22 | 9 | 7 | 6 | 24-16 | 34 | |
5 | Tiền Giang | 22 | 9 | 5 | 8 | 38-30 | 32 | |
6 | Quân khu 7 | 22 | 8 | 4 | 10 | 29-34 | 28 | |
7 | Cần Thơ | 22 | 6 | 7 | 9 | 20-31 | 25 | |
8 | An Giang | 22 | 6 | 6 | 10 | 43-36 | 24 | |
9 | Quân khu 5 | 22 | 6 | 5 | 11 | 21-42 | 23 | |
10 | Bưu điện | 22 | 5 | 6 | 11 | 24-39 | 21 | |
11 | Đắk Lắk | 22 | 5 | 4 | 13 | 18-47 | 19 | Rớt hạng Nhì Quốc gia 2004 |
12 | Lâm Đồng | 22 | 2 | 6 | 14 | 18-45 | 12 | Rớt hạng Nhì Quốc gia 2004 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2003 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_hạng_nhất_quốc_gia_2003